No menu items!
HomeMarketingCông Cụ MarketingMFG là gì? Thông số quan trọng trong sản xuất hàng hóa

MFG là gì? Thông số quan trọng trong sản xuất hàng hóa

Rate this post

MFG là gì? Đây hiện đang là câu hỏi lớn trong xã hội chuyên thu mua mỹ phẩm, cũng như những cá nhân am hiểu về lĩnh vực sản xuất sản phẩm. Trên thực tế, không thể bỏ qua MFG, giống như các số liệu có ảnh hưởng khác trên bao bì sản phẩm.

Đoạn văn này, Phần mềm ATP sẽ cùng bạn giải đáp câu hỏi MFG là gì? Các thông số rất quan trọng trong sản xuất hàng hóa, đặc biệt là với các sản phẩm mỹ phẩm. Hy vọng bài viết này sẽ giải đáp được thắc mắc của bạn, hãy tham khảo ngay sau đây!

Nếu bạn là một tín đồ mua sắm, đặc biệt là các bạn nữ thì mỹ phẩm từ nước ngoài là thứ không thể thiếu trong giỏ hàng ngày của bạn. Theo ATP, hầu hết chị em chúng ta khi cầm trên tay một món đồ mỹ phẩm đều không biết ký hiệu MFG là gì? Và nó diễn ra với tần suất rất nhiều câu hỏi làm sao để biết mỹ phẩm này được sản xuất khi nào và hạn sử dụng là bao nhiêu?

MFG
MFG là ngày sản xuất của sản phẩm

MFG là gì?

Vậy MFG viết tắt là gì? Các ký hiệu dữ liệu trên hàng hóa được viết tắt bởi nhà sản xuất. Đó cũng là lý do tại sao chúng ta không thể dịch nghĩa của chúng nếu không có kiến ​​thức trước.

Ngày sản xuất là cụm từ tiếng Anh bao gồm tất cả các từ viết tắt MFG. Nếu tra từ điển ngay bây giờ bạn sẽ biết nghĩa của cụm từ này, nó chính là ngày sản xuất của sản phẩm. MFG là ký hiệu mà chúng ta thường bắt gặp trên thân chai, lọ sản phẩm hay trên nắp chai, hoặc khá có thể là dưới đáy của một sản phẩm nào đó. MFG được ghi ở đâu chủ yếu là do thói quen ghi nhãn hiệu sản xuất ra hàng hóa đó.

Một thực tế cho thấy, cách ghi MFG trên hàng hóa, sản phẩm của các thương hiệu là không giống nhau. Đây là lý do chính khiến ít người đọc được chữ MFG trên hàng hóa, vì tùy theo nhãn hiệu, thời gian sản xuất sản phẩm mà có thể hàng chuẩn bị theo thứ tự năm trước, tháng sau (ví dụ: MFG: 19 /01/01, có nghĩa là sản phẩm được sản xuất vào năm 2019, tức ngày 01/01/01), hoặc có thể theo thứ tự phổ biến như ngày trước đó. , tháng 5 năm sau (ví dụ MFG: 01/01/19).

Tại sao chúng ta cần đặc biệt quan tâm đến ký hiệu MFG trên hàng hóa, đặc biệt là mỹ phẩm? Vì MFG hoặc ngày sản xuất của sản phẩm là yếu tố quyết định trực tiếp đến chất lượng hàng hóa nên việc biết về MFG cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thời hạn sử dụng của sản phẩm nếu hàng hóa được bán. hóa chất đã được sản xuất từ ​​lâu mà bạn vẫn sử dụng thì bạn biết đấy, nó sẽ là tác nhân gây hại cho sức khỏe và sắc đẹp của bạn. Thực tế đã có rất nhiều người khi mua hàng cũ bỏ qua bước đọc thống kê, trong đó có số liệu MFG, nhiều hàng đã hết hạn sử dụng từ lâu nhưng vẫn vô tư sử dụng. , dẫn đến những rủi ro không đáng có.

Ký hiệu “MFG” thường được sử dụng để viết tắt cho từ “Manufacturing,” có nghĩa là “Sản xuất” hoặc “Chế tạo” trong tiếng Anh. Khi thấy ký hiệu này, người ta thường nghĩ ngay đến các hoạt động liên quan đến quá trình sản xuất và chế tạo các sản phẩm từ nguyên liệu hoặc thành phần ban đầu.

Những yếu tố quan trọng liên quan đến lĩnh vực MFG (Manufacturing):

1. Sản phẩm (Products):

Các sản phẩm được sản xuất hoặc chế tạo trong quá trình MFG, bao gồm các mặt hàng tiêu dùng, thiết bị công nghiệp, linh kiện, và nhiều thứ khác.

Dưới đây là một số ví dụ về các sản phẩm liên quan đến lĩnh vực Sản xuất (Manufacturing):

  • Ô tô (Automobiles): Xe hơi và phương tiện vận chuyển được sản xuất trong ngành công nghiệp ô tô.
  • Điện tử (Electronics): Các sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính, TV, và thiết bị gia dụng.
  • Thực phẩm (Food): Các sản phẩm thực phẩm được sản xuất trong ngành thực phẩm, bao gồm thực phẩm chế biến và đóng gói.
  • Thời trang (Fashion): Quần áo, giày dép, túi xách và các sản phẩm thời trang khác.
  • Thiết bị y tế (Medical Equipment): Các thiết bị y tế như máy x-quang, máy siêu âm, dụng cụ phẫu thuật và vật liệu y tế.
  • Máy móc công nghiệp (Industrial Machinery): Máy móc và thiết bị được sử dụng trong ngành công nghiệp, chẳng hạn như máy cắt, máy phay, máy in 3D.
  • Đồ gỗ (Furniture): Nội thất và các sản phẩm gỗ khác như bàn, ghế, tủ.
  • Dược phẩm (Pharmaceuticals): Thuốc và sản phẩm dược phẩm khác.
  • Vật liệu xây dựng (Construction Materials): Vật liệu xây dựng như xi măng, cát, gạch, thép.
  • Năng lượng (Energy): Các sản phẩm liên quan đến năng lượng như tấm pin năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng.
  • Ngành hàng không (Aerospace): Máy bay, tên lửa, và các sản phẩm liên quan đến không gian.
  • Sản phẩm gia dụng (Consumer Goods): Đồ gia dụng như đồ điện tử, đồ gia dụng, đồ chơi.
  • Trang sức (Jewelry): Trang sức và các sản phẩm làm từ kim loại quý và đá quý.
  • Nguyên vật liệu (Raw Materials): Nguyên liệu được sử dụng để sản xuất các sản phẩm, chẳng hạn như thép, nhựa, gỗ.
  • Trang trí nội thất (Interior Decor): Các sản phẩm trang trí nội thất như thảm, rèm cửa, đèn trang trí.

2. Quy trình sản xuất (Manufacturing Processes):

Các bước và quy trình được thực hiện để sản xuất hoặc chế tạo sản phẩm, bao gồm gia công, lắp ráp, gia công bề mặt, đúc, ép, cắt, hàn, và nhiều công đoạn khác.

Dưới đây là một số ví dụ về các quy trình sản xuất (manufacturing processes) phổ biến trong ngành công nghiệp sản xuất:

  • Gia công cơ khí (Machining): Sử dụng máy móc để loại bỏ vật liệu dư thừa từ một khối nguyên liệu và tạo ra hình dáng và kích thước mong muốn, bao gồm phay, tiện, mài, khoan, và làm hình.
  • Đúc (Casting): Đưa vật liệu nóng chảy vào khuôn để tạo ra sản phẩm dạng rắn sau khi nguội.
  • Ép (Forging): Sử dụng lực ép để biến dạng và hình dáng kim loại nóng để tạo ra các bộ phận chịu lực hoặc sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Gia công bề mặt (Surface Finishing): Quá trình làm mịn, tạo kiểu hoặc tạo bề mặt bằng cách sử dụng phương pháp như mạ điện, mạ nikê, mạ chrome, hoặc sơn phủ.
  • Lắp ráp (Assembly): Kết hợp các thành phần riêng lẻ thành sản phẩm hoàn chỉnh, thường được thực hiện thông qua quy trình thủ công hoặc tự động.
  • Gia công nhựa (Plastic Processing): Tạo ra các sản phẩm bằng cách nung và định hình nhựa nóng chảy trong khuôn.
  • Gia công gỗ (Woodworking): Cắt, mài, đánh bóng, và ghép các phần gỗ để tạo ra sản phẩm như nội thất, đồ trang trí.
  • Gia công kim loại (Metalworking): Sử dụng các phương pháp như hàn, hấp thụ, cắt, uốn, để tạo ra các sản phẩm từ tấm kim loại hoặc ống.
  • Chế tạo điện tử (Electronic Manufacturing): Lắp ráp các thành phần điện tử như vi mạch, bảng mạch, và các linh kiện khác để tạo ra sản phẩm điện tử hoàn chỉnh.
  • Sản xuất thực phẩm (Food Processing): Chế biến và đóng gói thực phẩm từ nguyên liệu thô để tạo ra các sản phẩm thực phẩm hoàn chỉnh.
  • Chế biến hóa chất (Chemical Processing): Tạo ra các sản phẩm hóa chất từ nguyên liệu đầu vào thông qua các phản ứng hóa học và quy trình chế biến.
  • Sản xuất dược phẩm (Pharmaceutical Manufacturing): Sản xuất các sản phẩm dược phẩm từ các hợp chất hóa học để tạo ra các loại thuốc và sản phẩm y tế.
  • Gia công gương (Glass Processing): Tạo ra sản phẩm từ thủy tinh bằng cách cắt, uốn, nung, hoặc mài mịn.
  • Gia công cao su (Rubber Processing): Tạo ra các sản phẩm từ cao su bằng cách đúc, ép hoặc gia công cơ học.
  • Gia công in ấn (Printing): In ấn trên các bề mặt như giấy, vải, nhựa để tạo ra các sản phẩm in ấn.

Nhớ rằng đây chỉ là một số ví dụ, và có nhiều quy trình sản xuất khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và loại sản phẩm cụ thể.

3. Công nghệ sản xuất (Manufacturing Technology):

Các công nghệ, máy móc, thiết bị và phương pháp sử dụng để thực hiện quy trình sản xuất, bao gồm máy in 3D, tự động hóa, IoT (Internet of Things), AI (Artificial Intelligence), và nhiều công nghệ tiên tiến khác.

  • Tự động hóa (Automation): Sử dụng các hệ thống máy móc và điều khiển tự động để thực hiện các nhiệm vụ sản xuất mà trước đây cần công nhân tham gia.
  • Máy in 3D (3D Printing): Sử dụng các máy in 3D để tạo ra các sản phẩm bằng cách lớp lớp chồng chất liệu để tạo hình dáng.
  • Internet of Things (IoT): Kết nối các thiết bị sản xuất để thu thập dữ liệu và quản lý quy trình sản xuất thông qua mạng.
  • Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI): Sử dụng học máy và AI để tối ưu hóa quy trình sản xuất, dự đoán lỗi, và cải thiện hiệu suất.
  • Thực tế ảo và Tăng cường (Virtual and Augmented Reality): Sử dụng VR và AR để huấn luyện công nhân, kiểm tra thiết kế sản phẩm, và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Mạng 5G: Sử dụng mạng 5G để cải thiện kết nối và truyền dữ liệu trong môi trường sản xuất.
  • Mạng ngữ cảnh (Context-Aware Networking): Kết nối thiết bị và hệ thống sản xuất thông qua mạng theo thời gian thực để tối ưu hóa quy trình.
  • Đám mây sản xuất (Manufacturing Cloud): Lưu trữ dữ liệu sản xuất và cung cấp dịch vụ qua mạng đám mây để quản lý và tối ưu hóa quy trình.
  • Robotics: Sử dụng robot trong quy trình sản xuất để thực hiện các tác vụ cụ thể.
  • Nanotechnology: Sử dụng công nghệ nano để tạo ra và điều khiển các sản phẩm với chất lượng và tính chất tùy chỉnh.
  • Gia công số (Digital Manufacturing): Sử dụng mô phỏng số và dữ liệu số hóa để thiết kế và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing): Kết hợp các công nghệ như IoT, AI và tự động hóa để tạo ra quy trình sản xuất linh hoạt và hiệu quả.
  • Năng lượng sạch (Green Manufacturing): Sử dụng công nghệ để tối ưu hóa sử dụng nguồn tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường trong quá trình sản xuất.
  • Chế tạo linh hoạt (Flexible Manufacturing): Sử dụng các công nghệ để tạo ra khả năng linh hoạt trong việc thay đổi quy trình sản xuất theo nhu cầu.
  • Phân tích dữ liệu (Data Analytics): Sử dụng phân tích dữ liệu để đánh giá và cải thiện hiệu suất sản xuất.
Xem thêm:  Simple Tik Tok – phần mềm TĂNG FOLLOW đầu tiên tại Việt Nam

Nhớ rằng, các công nghệ này liên tục phát triển và cập nhật theo thời gian, và sự kết hợp giữa chúng có thể tạo ra các quy trình sản xuất hiệu quả và tiên tiến hơn.

4. Chất lượng (Quality):

Quản lý chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất, kiểm tra chất lượng, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng.

Đúng vậy, quản lý chất lượng (Quality Management) là một khía cạnh quan trọng trong quá trình sản xuất. Dưới đây là một số khái niệm và hoạt động liên quan đến chất lượng trong ngành công nghiệp sản xuất:

  • Kiểm tra chất lượng (Quality Inspection): Thực hiện kiểm tra các sản phẩm hoặc thành phần trong quá trình sản xuất để xác định xem chúng có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng hay không.
  • Kiểm định (Testing): Thực hiện các thử nghiệm và kiểm tra để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng.
  • Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management): Theo dõi và đảm bảo chất lượng từ nguồn cung cấp nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thành.
  • Tiêu chuẩn chất lượng (Quality Standards): Xác định các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng cụ thể mà sản phẩm cần đáp ứng.
  • ISO (International Organization for Standardization): Tuân thủ và đạt các tiêu chuẩn ISO để đảm bảo chất lượng và hiệu suất trong quá trình sản xuất.
  • Quản lý sự cố (Issue Management): Theo dõi và giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng ngay khi chúng xảy ra để ngăn chặn tình trạng tồi hơn.
  • Điều tra nguyên nhân (Root Cause Analysis): Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng để có thể loại bỏ chúng.
  • Sản phẩm không phù hợp (Non-conforming Products): Xử lý sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng theo cách thích hợp, có thể là sửa chữa, tái chế hoặc loại bỏ.
  • Quản lý quy trình (Process Management): Đảm bảo rằng các quy trình sản xuất được thực hiện theo cách đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Sự phân phối đồng nhất (Uniform Distribution): Đảm bảo rằng chất lượng sản phẩm không biến đổi đáng kể trong suốt quá trình sản xuất và phân phối.
  • Liên quan đến khách hàng (Customer Relations): Thu thập phản hồi từ khách hàng và thực hiện cải tiến liên tục để cải thiện chất lượng sản phẩm theo mong muốn của khách hàng.
  • Đào tạo và phát triển nhân viên (Employee Training and Development): Đào tạo nhân viên để thực hiện quy trình sản xuất đạt chất lượng cao và tuân thủ tiêu chuẩn.

Chất lượng là yếu tố quan trọng giúp duy trì và cải thiện sự tin cậy và uy tín của sản phẩm trong thị trường, đồng thời đảm bảo an toàn và hài lòng cho khách hàng.

5. Tối ưu hóa (Optimization):

Tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng hiệu suất, giảm thất thoát và tăng khả năng cạnh tranh.

  • Phân tích hiệu suất (Performance Analysis): Theo dõi và đánh giá hiệu suất của các quy trình sản xuất để xác định các điểm yếu và cơ hội tối ưu hóa.
  • Tối ưu hóa sản lượng (Yield Optimization): Tăng hiệu suất sản xuất bằng cách tối ưu hóa quy trình để giảm thiểu số lượng sản phẩm bị lỗi hoặc hỏng.
  • Tối ưu hóa nguồn lực (Resource Optimization): Sử dụng tài nguyên như nguyên liệu, năng lượng và lao động một cách hiệu quả để giảm thất thoát.
  • Tối ưu hóa thời gian (Time Optimization): Giảm thời gian sản xuất bằng cách cải tiến quy trình, loại bỏ đợi đáp, và tối ưu hóa thời gian chuyển đổi.
  • Tối ưu hóa chi phí (Cost Optimization): Tối ưu hóa các khía cạnh của quy trình sản xuất để giảm thiểu chi phí và tăng khả năng cạnh tranh.
  • Mô phỏng và mô hình hóa (Simulation and Modeling): Sử dụng phần mềm mô phỏng để dự đoán hiệu suất và tối ưu hóa quy trình trước khi triển khai thực tế.
  • Tối ưu hóa dòng sản xuất (Line Balancing): Cân đối công việc và quy trình trên dây chuyền sản xuất để đảm bảo tối ưu hóa dòng sản xuất.
  • Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất (Production Scheduling): Lập kế hoạch sản xuất một cách hiệu quả để đảm bảo sự cân đối giữa nguồn lực và nhu cầu.
  • Cải tiến liên tục (Continuous Improvement): Thực hiện quy trình cải tiến liên tục để tối ưu hóa hiệu suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh.
  • Tối ưu hóa quy trình tổ chức (Organizational Process Optimization): Cải tiến quy trình tổ chức để tạo ra sự hiệu quả và sự linh hoạt trong sản xuất.
  • Phân tích dữ liệu (Data Analysis): Sử dụng phân tích dữ liệu để xác định các khu vực có thể được cải thiện và tối ưu hóa.

Tối ưu hóa giúp tăng cường hiệu suất, giảm chi phí và tạo ra sự linh hoạt trong quy trình sản xuất, từ đó đảm bảo sự cạnh tranh và sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

6. Nguyên liệu (Materials):

Các loại nguyên liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất, bao gồm kim loại, nhựa, gỗ, và nhiều loại vật liệu khác.

Chính sự đa dạng của các loại nguyên liệu được sử dụng trong quá trình sản xuất đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm đa dạng và đáp ứng nhu cầu của thị trường. Dưới đây là một số loại nguyên liệu phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất:

  • Kim loại (Metals): Bao gồm thép, nhôm, đồng, kẽm, sắt, titan, và nhiều kim loại khác. Các kim loại thường được sử dụng để tạo ra các bộ phận cơ khí, linh kiện điện tử và các sản phẩm khác.
  • Nhựa (Plastics): Các loại nhựa như polyethylene, polypropylene, PVC, ABS, và nhiều loại nhựa khác được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng, đồ chơi, đồ điện tử và nhiều sản phẩm khác.
  • Gỗ (Wood): Loại vật liệu tự nhiên này được sử dụng để sản xuất nội thất, đồ trang trí, đồ gỗ và nhiều sản phẩm khác.
  • Vật liệu composite (Composites): Kết hợp từ hai hoặc nhiều loại nguyên liệu khác nhau để tạo ra các vật liệu có tính chất đặc biệt, ví dụ như sợi carbon kết hợp với nhựa epoxy trong ngành hàng không.
  • Thủy tinh (Glass): Sử dụng trong sản xuất gương, cửa sổ, đèn và các sản phẩm khác.
  • Gốm sứ (Ceramics): Được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như đồ trang sức, đèn, gốm sứ và sản phẩm có tính cách nhiệt.
  • Sợi tự nhiên và tổng hợp (Fibers): Bao gồm sợi bông, len, sợi thủy tinh, và các sợi tổng hợp như polyester và nylon được sử dụng trong sản xuất quần áo, đồ trang trí và các sản phẩm khác.
  • Hợp kim (Alloys): Kết hợp của hai hoặc nhiều kim loại để tạo ra các vật liệu với tính chất đặc biệt, chẳng hạn như hợp kim nhôm và magiê (Al-Mg) trong ngành hàng không.
  • Vật liệu chất lỏng (Fluids): Bao gồm các loại dầu, nước, hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất, làm mát và bôi trơn.
  • Vật liệu điện tử (Electronic Materials): Các vật liệu như silic, đồng, và các hợp chất bán dẫn được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử.
  • Vật liệu chất lượng cao (High-Performance Materials): Bao gồm các loại vật liệu có đặc tính đặc biệt như chịu nhiệt, chịu áp lực cao, chống ăn mòn, và cách nhiệt.
Xem thêm:  10 ý tưởng khai thác công cụ marketing ATP trong hoạt động bán hàng

Sự lựa chọn đúng loại nguyên liệu phù hợp với sản phẩm cụ thể là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chất và hiệu suất của sản phẩm trong quá trình sử dụng.

7. Công nghiệp (Industry):

Công nghiệp (Industry) là một phần quan trọng trong lĩnh vực sản xuất (Manufacturing), và nó bao gồm nhiều ngành khác nhau với các quy trình và sản phẩm đa dạng. Dưới đây là một số ví dụ về các ngành công nghiệp liên quan đến sản xuất:

  •  Ngành ô tô (Automotive Industry): Sản xuất ô tô con, xe tải và các loại xe khác.
  • Công nghiệp điện tử: Sản xuất linh kiện và sản phẩm điện tử như vi mạch, điện thoại di động, máy vi tính, đồ gia dụng.
  • Ngành Dược (Pharmaceutical Industry): Sản xuất, chế tạo thuốc và sản phẩm y tế.
  • Công nghiệp thực phẩm: Sản xuất, chế biến, đóng gói thực phẩm tiêu dùng.
  • Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Sản xuất máy bay, tên lửa và các sản phẩm liên quan đến không gian.
  • Ngành dệt may (Dệt may): Sản xuất vải và các sản phẩm dệt may như quần áo, nhu yếu phẩm gia dụng.
  • Ngành Điện (Energy Industry): Sản xuất các sản phẩm liên quan đến năng lượng như tấm năng lượng mặt trời, thiết bị điện.
  • Ngành công nghiệp kim loại: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ kim loại như thép, nhôm, đồng, kẽm.
  • Công nghiệp hóa chất (Chemical Industry): Sản xuất các hợp chất hóa học, chất tẩy rửa, phân bón và nhiều sản phẩm khác.
  • Ngành Gỗ và Nội thất: Sản xuất bàn ghế, đồ đạc.
  • Ngành VLXD: Sản xuất vật liệu xây dựng như xi măng, gạch, cát.
  • Ngành kim hoàn (Jewelry Industry): Sản xuất, chế tác các sản phẩm trang sức bằng kim loại quý, đá quý.
  • Ngành hàng tiêu dùng: Sản xuất các sản phẩm gia dụng như điện tử, đồ gia dụng, đồ chơi.
  • Ngành sản xuất dược phẩm (Pharmaceutical Manufacturing Industry): Sản xuất dược phẩm từ các hợp chất hóa học.
  • Ngành Thiết Bị Y Tế (Medical Equipment Industry): Sản xuất thiết bị y tế như máy chụp X-quang, máy siêu âm, dụng cụ phẫu thuật và vật liệu y tế.

Các ngành này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và đời sống hàng ngày, góp phần sản xuất ra các sản phẩm và dịch vụ mà xã hội cần.

Các ngành công nghiệp liên quan đến MFG như ô tô, điện tử, dược phẩm, thực phẩm, và nhiều ngành khác.

8. Xu hướng (Trends):

Các xu hướng mới trong lĩnh vực MFG như sản xuất thông minh (Smart Manufacturing), sản xuất sạch (Green Manufacturing), và nhiều xu hướng khác.

Chính sự phát triển liên tục trong lĩnh vực sản xuất đã tạo ra nhiều xu hướng mới và đổi mới trong quy trình và công nghệ. Dưới đây là một số xu hướng quan trọng trong lĩnh vực sản xuất (MFG):

  • Sản xuất thông minh (Smart Manufacturing): Sử dụng các công nghệ như IoT, AI, mạng 5G để tạo ra các quy trình sản xuất linh hoạt, tự động hóa và có khả năng tương互 kết nối.
  • Sản xuất sạch (Green Manufacturing): Tập trung vào giảm tác động môi trường bằng cách sử dụng nguồn tài nguyên hiệu quả hơn, giảm lượng chất thải và khí thải, và thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch.
  • Máy móc tự động hóa (Robotic Automation): Sử dụng robot và hệ thống tự động hóa để thực hiện các tác vụ sản xuất, từ lắp ráp đến vận hành máy móc.
  • Máy in 3D (3D Printing): Tiếp tục phát triển và mở rộng ứng dụng của máy in 3D trong sản xuất, từ tạo mẫu đến sản xuất hàng loạt.
  • Quản lý chuỗi cung ứng thông minh (Smart Supply Chain Management): Sử dụng IoT và trí tuệ nhân tạo để cải thiện quản lý và theo dõi chuỗi cung ứng.
  • Năng lượng tái tạo (Renewable Energy): Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió để cung cấp năng lượng cho quy trình sản xuất.
  • Chế tạo linh hoạt (Flexible Manufacturing): Sản xuất theo lô nhỏ hoặc đơn lẻ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
  • Tối ưu hóa dòng sản xuất (Line Balancing): Cân đối dòng sản xuất để tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng nguồn lực.
  • Sản xuất tương tác người-máy (Human-Machine Interaction): Phát triển các giao diện người-máy tương tác để cải thiện hiệu suất và an toàn trong quá trình sản xuất.
  • Phân tích dữ liệu và dự đoán (Data Analytics and Predictive Analysis): Sử dụng phân tích dữ liệu để dự đoán hỏng hóc, tối ưu hóa quy trình và cải thiện hiệu suất.
  • Sản xuất tùy chỉnh (Custom Manufacturing): Đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua sản xuất tùy chỉnh và cá nhân hóa sản phẩm.
  • Sản xuất trong không gian (In-Space Manufacturing): Nghiên cứu và phát triển sản xuất trong không gian để tận dụng tối đa tài nguyên không gian.

Nhớ rằng, xu hướng trong lĩnh vực sản xuất liên tục thay đổi và phát triển theo thời gian, đồng thời sự kết hợp giữa các xu hướng có thể tạo ra các cơ hội mới và thách thức cho ngành công nghiệp sản xuất.

9. Gia công (Processing):

gia công (Processing) là quá trình chế tạo sản phẩm bằng cách sử dụng các phương pháp và quy trình cụ thể. Dưới đây là một số phương pháp gia công quan trọng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất:

  • Gia công cơ khí (Mechanical Processing): Sử dụng máy móc và công cụ cơ khí để cắt, tiện, mài, bào, đánh bóng và hình dáng các chi tiết cơ khí.
  • Gia công kim loại (Metal Processing): Bao gồm công việc như hàn, rèn, cán, ép và tạo hình các chi tiết kim loại.
  • Gia công gỗ (Wood Processing): Chế tạo sản phẩm từ gỗ bằng cách cắt, mài, chạm khắc, lắp ráp và hoàn thiện các chi tiết gỗ.
  • Gia công nhựa (Plastic Processing): Bao gồm các phương pháp như ép nhựa, trải nhựa, đúc nhựa, và gia công thông qua máy in 3D.
  • Gia công thủy tinh (Glass Processing): Sản xuất và gia công thủy tinh bằng cách cắt, uốn, ép và tạo hình.
  • Gia công sợi (Fiber Processing): Sử dụng các phương pháp như cắt, ép, và xoắn để tạo hình và gia công các loại sợi tự nhiên và tổng hợp.
  • Gia công điện tử (Electronic Processing): Bao gồm lắp ráp và chế tạo các linh kiện và mạch điện tử.
  • Gia công thực phẩm (Food Processing): Chế biến thực phẩm bằng cách cắt, xay, nấu, lên men và đóng gói.
  • Gia công dược phẩm (Pharmaceutical Processing): Sản xuất các sản phẩm dược phẩm bằng cách hỗn hợp, ép, đóng gói và kiểm tra chất lượng.
  • Gia công hóa chất (Chemical Processing): Sản xuất và gia công các sản phẩm hóa học thông qua các quy trình phản ứng và tách chất.
  • Gia công cao su (Rubber Processing): Tạo hình và gia công cao su bằng cách ép, nấu, và gia công cơ khí.
  • Gia công sáp và dầu (Wax and Oil Processing): Sản xuất và gia công sáp và dầu bằng cách nấu, khuấy, và tạo hình.
  • Gia công sợi dệt (Textile Processing): Sản xuất và gia công các sản phẩm vải bằng cách dệt, nhuộm, in và hoàn thiện.
  • Gia công sản phẩm điện tử (Electronics Product Processing): Lắp ráp và hoàn thiện sản phẩm điện tử bằng cách gắn linh kiện, kiểm tra và đóng gói.
  • Gia công kim hoàn (Jewelry Processing): Tạo hình và hoàn thiện các sản phẩm trang sức bằng cách cắt, đánh bóng, mài và gắn đá quý.

Mỗi phương pháp gia công có tính chất riêng biệt và được lựa chọn dựa trên tính chất của sản phẩm và quy trình sản xuất cụ thể.

10. Phân phối (Distribution):

Phân phối (Distribution) là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và quá trình sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm hoàn thành được chuyển đến khách hàng một cách hiệu quả và đúng thời gian. Dưới đây là một số khía cạnh liên quan đến quy trình phân phối sản phẩm:

  • Vận chuyển (Transportation): Chọn và sử dụng các phương tiện vận chuyển như xe tải, container, tàu biển, máy bay để chuyển hàng từ nhà máy đến điểm đích.
  • Lưu trữ và kho bãi (Storage and Warehousing): Quản lý và lưu trữ sản phẩm tại các kho bãi để đảm bảo có sẵn hàng để phân phối khi cần thiết.
  • Quản lý kho (Inventory Management): Theo dõi lượng tồn kho, dự báo nhu cầu và đảm bảo sẵn có đủ hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Đóng gói và đánh giá sản phẩm (Packaging and Labeling): Đóng gói sản phẩm một cách an toàn và thuận tiện cho vận chuyển và lưu trữ. Đồng thời, gắn nhãn để dễ dàng nhận biết và quản lý.
  • Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management): Đảm bảo tính liên kết và hiệu quả trong các bước của chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến phân phối cuối cùng.
  • Xử lý đơn hàng (Order Processing): Tiếp nhận và xử lý đơn hàng từ khách hàng, đảm bảo việc giao hàng đúng thời gian và đúng địa điểm.
  • Phân phối vùng (Regional Distribution): Tổ chức quy trình phân phối tại các khu vực cụ thể để giảm thời gian và chi phí vận chuyển.
  • Phân phối trực tuyến (E-commerce Distribution): Quản lý quy trình phân phối khi sản phẩm được bán qua các kênh trực tuyến.
  • Theo dõi và giám sát (Tracking and Monitoring): Theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển để đảm bảo giao hàng đúng thời gian và trạng thái.
  • Phản hồi khách hàng (Customer Feedback): Thu thập phản hồi từ khách hàng về quá trình phân phối để cải thiện dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của họ.
Xem thêm:  SEMrush là gì? Các tính năng của SEMrush và giúp gì cho SEO

Quy trình phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản phẩm được chuyển đến khách hàng một cách hiệu quả và an toàn, đồng thời giúp tạo sự hài lòng và tin tưởng từ phía khách hàng.

EXP – MFG  bạn đồng hành

Cùng với việc cần quan tâm đến MFG là gì, theo định hướng của Hà Linh, người dùng còn tìm kiếm đồng thời EXP và MFG là gì? Tại sao tìm kiếm này? Chắc chắn rồi, vì biểu tượng EXP là “bạn đồng hành” với MFG trên mọi sản phẩm. Khi cầm trên tay một sản phẩm, bạn luôn có thể nhìn thấy hai ký hiệu thông số này cạnh nhau, bởi trong chuyên môn sản xuất, chúng có mối liên hệ mật thiết không thể tách rời.

Expiry Date – Tất cả các cụm từ tiếng Anh của EXP. Khác với MFG là ngày sản xuất hàng hóa, EXP là hạn sử dụng của hàng hóa. hết hạn nghĩa là gì? Đó là điểm cụ thể mà tại đó sản phẩm được khuyến cáo không nên tận dụng.

EXP cũng giống như MFG, tùy thuộc vào nhãn hiệu của hàng hóa, bạn có thể dễ dàng nhìn thấy nó trên thân hàng hóa, nắp hoặc đáy sản phẩm. Thường thì EXP đi đôi với MFG, để khách hàng tiện nắm bắt ngày sản xuất cũng như hạn sử dụng của sản phẩm hơn. Tuy nhiên, EXP khác MFG ở một điểm, nếu khi tiến hành ghi MFG, nhà cung cấp phải cung cấp thời gian cụ thể, ghi rõ ngày sản xuất, thì EXP, ngoài cách ghi đó, còn tồn tại một cách khác. kỷ lục khác. Nhiều sản phẩm không chỉ định ngày hết hạn EXP, nhưng trên cơ sở ngày sản xuất, EXP sẽ được đánh dấu bằng một số ngày hết hạn cụ thể. Ví dụ hạn sử dụng là 2 năm kể từ ngày sản xuất.

Như vậy, có thể thấy sự ảnh hưởng của hai ký hiệu chỉ số EXP và MFG đối với sản phẩm. Đặc biệt là MFG, vì trong một số trường hợp hàng hóa có ký hiệu EXP như ví dụ trên, việc biết dữ liệu ký hiệu MFG là rất quan trọng.

Một số điều khoản khác

Khi bạn tìm hiểu EXP và MFG là gì? Các ký hiệu tham số sau đây cũng quan trọng không kém:

  • Kí hiệu BBE/BE: Tất cả các tên đều là Best Before, có ý nghĩa tương tự như ngày hết hạn EXP. Cụ thể, ký hiệu này dùng để chỉ khoảng thời gian duy trì chất lượng của hàng hóa.
  • Ký hiệu Số (tháng/năm) + LJ + Số (ngày): chẳng hạn như 0219LJ01. Các bạn xem dữ liệu này trên hàng hóa thì hiểu như sau: ngày sản xuất là 2 ký tự đầu tiên (tháng 2), năm sản xuất là 2 ký tự tiếp theo (năm 2019), mã sản phẩm là 2 ký tự số sê-ri (LJ), ngày sản xuất là 2 ký tự cuối cùng (ngày 01). Như vậy, qua ví dụ mà tôi đưa ra, chúng ta hoàn toàn có thể hiểu được hàng hóa giới hạn được áp dụng vào ngày 1/2/2019.
  • Ký hiệu cho một chữ in hoa được viết tắt bằng tiếng Anh: có nghĩa là ký tự đầu tiên của tên tháng trong tiếng Anh. Ví dụ, tháng 5 được ký hiệu là “M” (May).
  • Kí hiệu PAO: Tên bao bì là Period AfterOpen, dùng để chỉ hạn sử dụng sau khi mở nắp sản phẩm. Thông thường hàng hóa sẽ có hạn sử dụng là 3 năm kể từ ngày sản xuất nếu không xác định được số liệu PAO.
  • Ký hiệu của hộp mở: Các sản phẩm mỹ phẩm rất ưa chuộng ký hiệu này, nó dùng để chỉ hạn sử dụng sau khi mở hộp.
  • Biểu tượng đồng hồ cát: dùng để chỉ hạn sử dụng của hàng hóa dưới 30 tháng.
  • Ký hiệu tam giác: dùng để chỉ sản phẩm này có bao bì được làm từ vật liệu tái chế, gần gũi và thân thiện với môi trường.
  • Biểu tượng mũi tên âm dương: Dùng để chỉ bao bì của sản phẩm bạn đang sử dụng có thể dùng để tái chế.
  • Kí hiệu chữ E: được sử dụng để đảm bảo rằng dữ liệu và thành phần được liệt kê trên bao bì sản phẩm là chính xác, nhằm trấn an người tiêu dùng.
  • Biểu tượng trái tim: được dùng để chỉ hàng hóa không có nguồn gốc từ động vật và không thể sử dụng cho động vật.
  • Dấu tay, cuốn sách: Dùng để chỉ hàng có sách hướng dẫn đi kèm, nên đọc kỹ trước khi dùng.

Đây là một số biểu tượng dữ liệu nổi tiếng mà chúng ta bắt gặp hàng ngày trên bao bì sản phẩm.

Xem thêm: Tesol là gì? Yêu cầu của chứng chỉ Tesol là gì?

Lưu ý khi mua mỹ phẩm

MFG khi mua mỹ phẩm
MFG khi mua mỹ phẩm

Đọc đến đây chắc hẳn các bạn đã hiểu ý nghĩa của ký hiệu dữ liệu MFG rồi phải không? Bạn biết đấy, giữa một thị trường tràn ngập sản phẩm của nhiều thương hiệu, chú ý đến cách đọc MFG và EXP sao cho đúng chính là cách để bạn tự bảo vệ mình. Ngày nay, khi nhu cầu thẩm mỹ không chỉ dừng lại ở việc đầu tư cho những bộ đồng phục bên ngoài sao cho vẻ bề ngoài dễ nhìn, thì việc làm đẹp luôn đi kèm với mỹ phẩm và mỹ phẩm dùng để trang điểm. , mỹ phẩm dùng để vuốt ve làn da,… Mỹ phẩm hiện nay là thứ không thể thiếu đối với chúng ta, đặc biệt là chị em phụ nữ. Nếu không nắm rõ ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm, bạn hoàn toàn có thể vô tình khiến sức khỏe của chính mình bị ảnh hưởng, chưa kể mỹ phẩm tác động trực tiếp lên da. dễ bị tổn thương nhất và cũng là khó phục hồi nhất.

Nhiều sản phẩm mỹ phẩm có ghi hạn sử dụng trước và sau khi mở hộp. Điều này rất đáng lưu ý mà bạn cần lưu ý, bởi mỹ phẩm khi mở ra sẽ tiếp xúc với không khí bên ngoài, khi đó thành phần bên trong rất dễ bị biến động và thay đổi. . Lúc này, sản phẩm có thể sẽ có hạn sử dụng ngắn hơn so với hạn sử dụng ghi trên bao bì. Nếu không biết những điều này, vẫn vô tình sử dụng sản phẩm thì hậu quả sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sức khỏe của bạn. Lấy một số ví dụ về hạn sử dụng của một số mặt hàng mỹ phẩm như:

  • Sản phẩm chăm sóc da: 3 năm trước khi mở, một năm sau khi mở.
  • Hàng chất: 3 năm trước khi mở, 6 tháng sau khi mở.
  • Kem dưỡng ẩm, kem mắt: 3 năm trước khi mở, 6 tháng sau khi mở.
  • Sản phẩm kem nền, trang điểm mắt: 3 năm trước khi mở, 1 năm sau khi mở.
  • Sản phẩm mascara: 3 năm trước khi mở, 6 tháng sau khi mở, son môi 3 năm trước khi mở, 1 năm sau khi mở.
  • Sản phẩm chống nắng: 6 tháng sau khi mở nắp.
  • Sản phẩm tẩy trang: 3 năm cả trước và sau khi mở.

Kết luận, bạn nên sử dụng mỹ phẩm không quá 1 năm sau khi mở nắp. Điều này sẽ giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng hàng hóa sẽ không bị biến đổi và không gây ảnh hưởng đến các bộ phận trên cơ thể.

MFG trong hoạt động sản xuất

MFG trong sản xuất
MFG trong sản xuất

MFG với cơ hội việc làm trong chuyên môn sản xuất

Khi nhắc đến MFG là gì, chúng ta thường nghĩ ngay đến công việc thiết lập sản phẩm hay còn gọi là quy trình sản xuất. Ở nước ta, một đất nước có sản phẩm, hàng hóa đa dạng, cơ hội việc làm ngành sản xuất ngày càng được chú trọng. Nhìn chung, ngày sản xuất hay hạn sử dụng của một mặt hàng là nhãn được ghi trên bao bì, cho dù đó là bao bì sản phẩm trong nước hay nước ngoài.

MFG và EXP chủ yếu là các ký hiệu thông số quốc tế bằng tiếng Anh, vì vậy khi nhập khẩu hàng hóa có ký hiệu MFG và EXP về Việt Nam, các cá nhân làm việc trong chuyên môn sản xuất phải nắm rõ kiến ​​thức về các thông số này, đồng thời lưu nhãn sản phẩm bằng tiếng Việt một cách chính xác nhất cách, để không ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng. Việc làm trong lĩnh vực sản xuất vô cùng đa dạng. Ví dụ: nhân viên vận hành sản xuất, nhân viên đóng gói, đảm bảo chất lượng, quản lý sản xuất, v.v.

MFG là gì và tầm quan trọng của việc hiểu những gì ghi trên bao bì hàng hóa và dịch vụ là điều quan trọng đối với cả người tiêu dùng cá nhân và các chuyên gia sản xuất. Hy vọng những kiến ​​thức trên đã giúp bạn hiểu được ký hiệu mã này!

Hoàng Minh Hảihttp://meeypage.com/tin-tuc
Hoàng Minh Hải là người sáng tạo nội dung, mọi nguồn nội dung được dẫn lại từ các tạp chí, Hoàng Minh Hải là chuyên gia công nghệ có kiến thức về VPS, website, SEO và các lĩnh vực khác như tên miền hosting
RELATED ARTICLES

Bài Viết Liên Quan