No menu items!
HomeBlogOxit là gì? Công thức, tính chất hoá học và phân loại...

Oxit là gì? Công thức, tính chất hoá học và phân loại Oxit?

Rate this post

Oxit là gì, phân loại oxit, cách gọi tên oxit được biên soạn giúp giải đáp thắc mắc của bạn đọc về các câu hỏi học tập liên quan đến oxit, oxit là gì, cách gọi tên oxit…. Xin mời bạn đọc tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

1. Oxit là gì? 

1.1. Định nghĩa về oxit:

Oxit là một loại hợp chất hóa học, có chứa hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxi. Công thức chung của oxit là MxOy, trong đó M là kí hiệu của nguyên tố khác oxi, x và y là chỉ số của hai nguyên tố trong công thức.

Oxit thường được hình thành từ sự kết hợp của oxi với một nguyên tố khác thông qua quá trình oxi hóa. Các oxit có thể có dạng rắn, lỏng hoặc khí, và chúng có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, công nghệ, và sinh học.

1.2. Công thức cấu tạo của oxit:

Công thức cấu tạo của oxit được biểu diễn bằng cách kết hợp ký hiệu nguyên tố oxi (O) với ký hiệu nguyên tố khác. Công thức này thể hiện tỷ lệ và số nguyên tử của các nguyên tố trong hợp chất oxit. Dưới đây là một số ví dụ về công thức cấu tạo của một số oxit phổ biến:

– Nước (H2O): Công thức cấu tạo của nước là H2O, cho biết rằng trong một phân tử nước, có hai nguyên tử hidro (H) kết hợp với một nguyên tử oxi (O).

– Cacbon đioxit (CO2): Công thức cấu tạo của cacbon đioxit là CO2, cho biết rằng trong một phân tử cacbon đioxit, có một nguyên tử cacbon (C) kết hợp với hai nguyên tử oxi (O).

– Oxit nhôm (Al2O3): Công thức cấu tạo của oxit nhôm là Al2O3, cho biết rằng trong một phân tử oxit nhôm, có hai nguyên tử nhôm (Al) kết hợp với ba nguyên tử oxi (O).

– Oxit sắt (Fe2O3): Công thức cấu tạo của oxit sắt là Fe2O3, cho biết rằng trong một phân tử oxit sắt, có hai nguyên tử sắt (Fe) kết hợp với ba nguyên tử oxi (O).

Công thức cấu tạo của các oxit khác nhau có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên tử của nguyên tố đi kèm với oxi và tỷ lệ kết hợp giữa chúng.

1.3. Phân loại oxit:

Oxit có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng một cách phổ biến là dựa vào tính chất của oxit với nước và axit. Theo cách này, oxit có thể được chia thành bốn nhóm chính: oxit axit, oxit bazơ, oxit amphoteric và oxit trung tính.

– Oxit axit là những oxit khi phản ứng với nước sẽ tạo ra axit. Ví dụ: SO2 + H2O -> H2SO3 (axit sunfurơ). Oxit axit thường có nguyên tố ở nhóm 16, 17 hoặc các nguyên tố phi kim khác.

– Oxit bazơ là những oxit khi phản ứng với nước sẽ tạo ra bazơ. Ví dụ: CaO + H2O -> Ca(OH)2 (bazơ canxi). Oxit bazơ thường có nguyên tố ở nhóm 1, 2 hoặc các nguyên tố kim loại khác.

Xem thêm:  Tình trẻ Anh Dũng chăm sóc Trương Ngọc Ánh từng ly từng tý, thái độ khi biết bị quay lén gây chú ý

– Oxit amphoteric là những oxit có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Ví dụ: Al2O3 + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2O (phản ứng với axit clohiđric). Al2O3 + 2NaOH -> 2NaAlO2 + H2O (phản ứng với bazơ natri hiđroxit). Oxit amphoteric thường có nguyên tố ở nhóm 13, 14 hoặc các nguyên tố kim loại chuyển tiếp.

– Oxit trung tính là những oxit không phản ứng với cả axit và bazơ. Ví dụ: CO, N2O, NO. Oxit trung tính thường có nguyên tố là các khí hiếm hoặc các phi kim khác.

1.4. Tính chất vật lí:

Oxit có các tính chất vật lí đa dạng, tùy thuộc vào loại oxit và điều kiện môi trường.

– Trạng thái vật chất: Oxit có thể tồn tại dưới dạng rắn, lỏng hoặc khí, tùy thuộc vào loại oxit và điều kiện nhiệt độ và áp suất. Ví dụ, oxit như nước (H2O) tồn tại dưới dạng lỏng ở nhiệt độ phổ biến, trong khi oxit như CO2 tồn tại dưới dạng khí.

– Điểm nóng chảy và điểm sôi: Oxit có điểm nóng chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào loại oxit. Ví dụ, điểm nóng chảy của nhôm oxit (Al2O3) là khoảng 2072 độ Celsius, trong khi điểm nóng chảy của CO2 là -78,5 độ Celsius.

– Màu sắc: Một số oxit kim loại có màu sắc đặc trưng. Ví dụ, oxit sắt (Fe2O3) có màu đỏ nâu, còn oxit đồng (CuO) có màu đen. Tuy nhiên, không phải tất cả oxit đều có màu sắc đặc trưng, một số oxit không kim loại có thể là không màu hoặc có màu trắng.

– Độ dẫn điện: Một số oxit kim loại có tính chất dẫn điện, trong khi các oxit không kim loại thường có tính chất cách điện. Điều này phụ thuộc vào khả năng dẫn điện của nguyên tố đi kèm với oxi trong hợp chất.

– Độ tan: Độ tan của oxit trong nước hoặc các dung môi khác cũng khác nhau. Một số oxit có thể tan dễ dàng trong nước, trong khi các oxit khác có thể ít tan hoặc không tan trong nước.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất vật lí của oxit có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường. Điều này có thể được ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất, pH và các yếu tố khác.

1.4. Tính chất hóa học:

Tính chất của oxit axit:

– Tác dụng với nước: Khi cho oxit axit tác dụng với nước sẽ tạo ra loại axit tương ứng.

SO2 + H20 → H2SO4

– Tác dụng với bazo: Oxit tác dụng được với 4 kim loại kiềm và kiềm thổ là NaOH, Ca(OH)2, KOH, Ba(OH)2.

CO2 + KOH → K2CO3 + H2O

SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O

– Tác dụng với oxit bazo: oxit tác dụng với oxit bazo tạo thành muối tương ứng

Na2O + CO2 → NaCO3

CaO + CO2 → CaCO3

Tính chất của oxit bazo:

– Tác dụng với nước: chỉ có 4 kim loại kiềm và kiềm thổ Na2O, CaO, K2O và BaO là có kahr năng tác dụng với nước. Sau quá trình phản ứng, chúng ta sẽ thu được dung dịch kiềm.

BaO + H2O → Ba(OH)2

Na2O + H2O → NaOH

– Tác dụng với axit: Oxit bazơ tác dụng với axit tạo thành muối tương ứng và nước.

CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O

Na2O + H2SO4 → Na2SO4 + H2O

Xem thêm:  Càng về cuối năm 2023, 4 con giáp này dễ được thăng chức, tăng lương

– Tác dụng với oxit axit: Oxit axit tác dụng với oxit bazơ tạo thành muối

Na2O + CO2 → NaCO3

CaO + CO2 → CaCO3

Tính chất của Oxit amphoteric là những oxit có thể phản ứng với cả axit và bazơ.

– Tác dụng với axit:

Al2O3 + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2O (phản ứng với axit clohiđric).

– Tác dụng với bazo:

Al2O3 + 2NaOH -> 2NaAlO2 + H2O (phản ứng với bazơ natri hiđroxit).

Oxit trung tính là những oxit không phản ứng với cả axit và bazơ. Ví dụ: CO, N2O, NO. Oxit trung tính thường có nguyên tố là các khí hiếm hoặc các phi kim khác.

2. Cách gọi tên oxit:

Cách gọi tên oxit thường tuân theo quy tắc sau: Tên nguyên tố + oxit + chỉ số hoá trị nếu có. Ví dụ: FeO là sắt (II) oxit, Fe2O3 là sắt (III) oxit, CO là cacbon monooxit, CO2 là cacbon dioxit. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như H2O được gọi là nước chứ không phải hiđro oxit, O3 được gọi là ôzôn chứ không phải oxi trioxit.

Cách gọi tên oxit có thể theo quy tắc sau: ghi tên nguyên tố khác trước, sau đó ghi tên oxy kèm hậu tố -it. Ví dụ: Oxit sắt (FeO), Oxit magiê (MgO), Oxit lưu huỳnh (SO2). Nếu một nguyên tố có thể hợp với oxy ở nhiều tỉ lệ khác nhau, ta cần phân biệt các oxit bằng cách dùng các số La Mã để chỉ số oxi hóa của nguyên tố đó. Ví dụ: Oxit sắt (II) (FeO), Oxit sắt (III) (Fe2O3), Oxit nitơ (V) (NO2), Oxit nitơ (III) (NO). Một số oxit có thể gọi theo tên thông dụng, ví dụ: Oxit cacbon (CO2) còn gọi là khí cacbonic, Oxit nitơ (IV) (N2O) còn gọi là khí cười.

Đối với những nguyên tố có nhiều hoá trị khác nhau, cách gọi tên oxit cũng khác nhau. Có hai cách gọi tên phổ biến là cách gọi theo quy ước quốc tế và cách gọi theo quy ước Việt Nam. Cách gọi theo quy ước quốc tế là dùng các tiền tố Latinh để chỉ hoá trị của nguyên tố trong oxit. Ví dụ: FeO được gọi là sắt ferro oxit hoặc sắt (II) oxit, Fe2O3 được gọi là sắt ferri oxit hoặc sắt (III) oxit. Cách gọi theo quy ước Việt Nam là dùng các tiền tố chỉ số nguyên tử của oxi để chỉ hoá trị của nguyên tố trong oxit. Ví dụ: FeO được gọi là sắt monooxit, Fe2O3 được gọi là sắt trioxit.

Sự khác nhau giữa quy ước quốc tế và quy ước Việt Nam trong cách gọi tên oxit có nhiều hoá trị như sau:

– Quy ước quốc tế dùng các tiền tố Latinh để chỉ hoá trị của nguyên tố trong oxit, còn quy ước Việt Nam dùng các tiền tố chỉ số nguyên tử của oxi để chỉ hoá trị của nguyên tố trong oxit.

– Quy ước quốc tế có thể dùng cách gọi tên khác là ghi hoá trị của nguyên tố trong ngoặc đơn sau tên nguyên tố, còn quy ước Việt Nam không có cách gọi tên này.

– Quy ước quốc tế có thể áp dụng cho tất cả các nguyên tố có nhiều hoá trị, còn quy ước Việt Nam chỉ áp dụng cho một số nguyên tố nhất định, ví dụ như không dùng cho các nguyên tố có hoá trị lớn hơn 4.

Xem thêm:  Câu chuyện cảm động minh chứng “Sức mạnh của lòng từ bi”

3. Vai trò của oxit trong cuộc sống:

Oxit có vai trò quan trọng trong cuộc sống và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Quan trọng trong quá trình hô hấp: Oxit là một thành phần chính của không khí và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp của con người và động vật. Quá trình hô hấp giúp cung cấp oxi cho các tế bào và loại bỏ khí carbon dioxide.

Sử dụng trong công nghiệp và sản xuất: Oxit được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và sản xuất để tạo ra các sản phẩm quan trọng. Ví dụ, oxit như oxit nhôm được sử dụng trong sản xuất nhôm, oxit sắt được sử dụng để sản xuất thép, và oxit kẽm được sử dụng trong sản xuất pin.

Quan trọng trong sản xuất điện: Oxit được sử dụng làm chất cháy trong lò đốt để sản xuất điện. Ví dụ, oxit nhôm và oxit silic được sử dụng trong lò đốt để tạo ra nhiệt và điện.

Sử dụng trong sản xuất gốm sứ và sơn: Oxit như oxit titan và oxit kẽm được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để tạo ra màu sắc và tính năng đặc biệt. Oxit crom và oxit kẽm cũng được sử dụng trong sản xuất sơn để tạo ra màu sắc và tính chất bảo vệ.

Sử dụng trong y học: Oxit như oxit nitơ được sử dụng trong y học để cung cấp oxi trong quá trình hô hấp cho các bệnh nhân. Oxit nitơ cũng được sử dụng để làm lạnh và bảo quản các mẫu y học.

Tạo ra chất chống cháy: Một số oxit như oxit antimon và oxit bismut được sử dụng trong sản xuất các chất chống cháy để bảo vệ chất liệu khỏi nguy cơ cháy nổ.

Sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao: Oxit cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao như điện tử, viễn thông, và công nghệ vật liệu. Ví dụ, oxit thiếc được sử dụng trong sản xuất màn hình LCD và oxit silic được sử dụng trong sản xuất chip điện tử.

Tóm lại, oxit có vai trò đa dạng và quan trọng trong cuộc sống và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ công nghiệp đến y học và công nghệ cao.

4. Bài tập vận dụng liên quan:

Câu 1: dãy chất nào sau đây chỉ gồm các oxit axit?

A. CO2, SO3, Na2O, NO2.

B. CO2, SO2, P2O5, CaO.

C. SO2, P2O5, CO2, N2O5.

D. SiO2, CO2, P2O5, CuO.

Đáp án: C.

Câu 2: Để khử chua đất trồng, người ta sử dụng CaO. Dựa vào tính chất hóa học nào dưới đây mà CaO được sử dụng làm chất khử chua đất trồng?

A. Tác dụng với axit.

B. Tác dụng với bazơ.

C. Tác dụng với oxit axit.

D. Tác dụng với muối.

Đáp án: A.

Câu 3: Trong các oxit sau: CuO, CaO, P2O5, FeO, Na2O, các oxit phản ứng được với nước ở điều kiện thường gồm

A. CaO, P2O5, FeO.

B. CuO, CaO, P2O5.

C. P2O5, FeO, Na2O.

D. CaO, P2O5, Na2O.

Đáp án: D.

Câu 4: Ô nhiễm không khí có thể tạo ra mưa axit, gây ra tác hại rất lớn tới môi trường. Hai khí nào sau đây đều là nguyên nhân gây ra mưa axit?

A. N2 và H2S.

B. O2 và CO2.

C. SO2 và NO2.

D. NH3 và HCl.

Đáp án: C.

Câu 5: Cho các chất sau:  BaO, CaCO3, K2O, Fe3O4, Na2O, N2O, KMnO4. Có bao nhiêu chất là oxit?

A. 4.

B. 5.

C. 6.

D. 7.

Đáp án: A.

 

Hoàng Minh Hảihttp://meeypage.com/tin-tuc
Hoàng Minh Hải là người sáng tạo nội dung, mọi nguồn nội dung được dẫn lại từ các tạp chí, Hoàng Minh Hải là chuyên gia công nghệ có kiến thức về VPS, website, SEO và các lĩnh vực khác như tên miền hosting
RELATED ARTICLES

Bài Viết Liên Quan