No menu items!
HomeBlogH2S + Br2 + H2O → H2SO4 + HBr

H2S + Br2 + H2O → H2SO4 + HBr

Rate this post

H2S + Br2 + H2O → H2SO4 + HBr do chúng tôi biên soạn nhằm hướng dẫn bạn đọc đọc, viết và cân bằng phản ứng đúng khi cho H2S tác dụng với dung dịch Brôm. Hãy theo dõi bài viết của chúng tôi để có câu trả lời chính xác.

1. Phương trình phản ứng của H2S với H2SO4:

H2S + 4Br2 + 4H2O → H2SO4+ 8HBr

Điều kiện để phản ứng xảy ra:

Điều kiện để phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường

Sau khi phản ứng xảy ra:

Khi cho H2S tác dụng với dung dịch nước Brôm, sau phản ứng ta thấy hiện tượng dung dịch nước brom mất màu đỏ nâu.

2. Tìm hiểu về H2S:

2.1. Ý tưởng:

Khí H2S (hay còn gọi là hiđro sunfua) là một trong những hợp chất hóa học có đặc điểm rất dễ nhận biết.

H2S có cấu tạo tương tự phân tử nước, H2S là sự kết hợp của 2 nguyên tử H và 1 nguyên tử S. Trong đó, S là hạt trung tâm và chứa 2 liên kết hidro đơn độc.

Tuy nhiên lưu huỳnh không có điện tích lớn như oxi nên H2S không phân cực như nước. Do đó, trong H2S có lực liên phân tử tương đối yếu và nhiệt độ nóng chảy thấp hơn nhiều so với trong nước.

H2S được coi là phong phú nhất do sự phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật trong điều kiện không có oxy (phân hủy kỵ khí). Khí hydro sunfua cũng được tìm thấy trong khí đốt, dầu thô, khí tự nhiên và một số nguồn nước giếng hoặc nước nóng. Thật thú vị, cơ thể con người cũng tạo ra một lượng nhỏ H2S được sử dụng tiếp như một phân tử truyền tín hiệu.

2.2. Tính chất vật lý:

Các tính chất vật lý điển hình của khí H2S như sau:

Nó có mùi trứng thối rất đặc trưng.

Nó là một loại khí dễ cháy.

Điểm sôi của nước và hydro sunfua lần lượt là 100 độ C và -60 độ C.

Nó là một loại khí đặc biệt và hơi nặng hơn không khí, nhưng hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ.

Xem thêm:  Cách chơi MU Awaken bằng bàn phím máy tính

Đây là một loại khí độc, không màu, có thể dẫn đến đau đầu ngay cả khi hít phải một lượng nhỏ.

Ở áp suất trên 90 GPa, H2S trở thành chất dẫn kim loại.

2.3. Tính chất hóa học:

Tính axit yếu:

Bị axit làm giấy quỳ tím chuyển sang màu đỏ.

H2S có khả năng phản ứng với dung dịch nhựa cây tạo muối trung hòa và nước.

H2S + NaOH NaHS + H2O

H2S + 2NaOH Na2S + H2

– H2S phản ứng với dung dịch muối cacbonat tạo thành muối trung hòa và nước.

H2S + Na2CO3 NaHCO3 + NaHS

– Tính khử mạnh: H2S đóng vai trò là chất khử và chủ yếu khi có mặt bazo tạo ra SH

Hỗn hợp không khí và H2S có thể gây nổ theo phản ứng sau:

2H2S+ 3O2 2H2O + 2SO2

– H2S phản ứng với kim loại tạo thành sunfua kim loại không tan và thường là chất rắn sẫm màu:

2H2S + 2K 2KHS + H2

– H2S phản ứng với Ag tạo muối sunfit:

4Ag + 2H2S + O2 2Ag2S + 2H2O

– H2S bị oxi hóa khi tác dụng với clo tạo thành H2SO4 khi có mặt nước:

4Cl2 + H2S + 4H2O H2SO4 + 8HCl

2.4. Cách điều chế khí H2S?

Tuỳ theo điều kiện có thể điều chế khí H2S theo nhiều cách khác nhau như sau:

Trong phòng thí nghiệm:

H2S được tạo ra bằng cách cho sulfua phản ứng với một axit mạnh trong bình Kipp:

FeS + 2 HCl FeCl2 + H2S

Hoặc các cách khác như:

Sunfua kim loại và phi kim phản ứng với nước: 6 H2O + Al2S3 3 HS + 2Al(OH)3.

phân côngI Ech Thioacetamid: CH3C(S)NH2 + H2O CH2C(O)NH2 + H2S.

Trong công nghiệp:

Phương pháp phổ biến nhất để sản xuất hydro sunfua là tách nó khỏi “khí chua” – một loại khí tự nhiên có hàm lượng H2S cao.

Ngoài ra nó còn được bào chế theo các cách khác như:

Dùng nóng chảy nguyên tố với H2 ở khoảng 450 độ C.

Vi khuẩn khử sunfat oxy hóa các hợp chất hữu cơ hoặc H2 trong điều kiện oxy thấp.

2.5. Ứng dụng của khí H2S trong đời sống:

H2S được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như sau:

Trọng tâm nghiên cứu là trong lĩnh vực hóa học phân tích dùng để phát hiện các cation.

H2S là tiền chất của lưu huỳnh nguyên tố. Vì vậy, người ta bón các nguyên tố S, H2SO4 và một số chất lưu huỳnh hữu cơ như metanthiol, ethanethiol và axit thioglycolic…

Xem thêm:  Dây thần kinh phế vị: Kích thích dây thần kinh sọ dài nhất có thể giúp bạn khỏe mạnh hơn

Để điều chế sunfua kim loại, nhiều trong số chúng được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn phủ.

Để tách deuterium oxide hoặc nước nặng khỏi nước bình thường thông qua quá trình Girdler sulfide.

Trong nông nghiệp H2S được dùng làm chất sát trùng.

Trong lĩnh vực y tế, việc cho các tế bào tiếp xúc với một lượng nhỏ H2S giúp ngăn ngừa tổn thương ty thể.

Trong gia công kim loại, máy móc: H2S là một thành phần trong một số loại dầu tẩy rửa, chất làm mát và chất bôi trơn.

3. Tìm hiểu về Br2:

3.1. Ý tưởng:

Brôm là nguyên tố hóa học thứ ba trong nhóm Halogen, có ký hiệu Br, là chất hơi màu nâu đỏ ở nhiệt độ thường, dễ thoát ra tạo thành khí có màu tương tự.

Brom hoạt động mạnh nên không tồn tại trong tự nhiên ở dạng brom tự do mà chủ yếu tồn tại ở dạng tinh thể không màu tan trong nước, phản ứng với ánh sáng halogen tương tự như muối ăn.

Trạng thái tự nhiên

Trong tự nhiên, brom chủ yếu tồn tại ở dạng hợp chất, có màu nâu đỏ và phần lớn là muối bromua của kali, natri, magie.

Muối brom có ​​trong nước biển, sông hồ và có nhiều ở các vùng biển chết.

3.2. Tính chất vật lý:

Brôm là chất lỏng màu nâu đỏ, dễ bay hơi, mùi khó chịu và độc.

3.3. Tính chất hóa học:

Làm việc với kim loại:

Khi đun nóng, brom oxi hóa được nhiều kim loại và tạo ra muối tương ứng

3Br2 + 2Al 2AlBr3

Tác dụng với Hiđro:

Ở nhiệt độ cao, brom bị oxi hóa thành hiđro và tạo thành bromua.

Br2 + H2 2HBr

Khí HBr tan trong nước tạo thành axit bromhydric là một axit mạnh, mạnh hơn axit clohidric.

Tác dụng với nước:

Khi tan trong nước, một phần brom phản ứng rất chậm với nước tạo thành axit HBr và axit HBrO, đây là phản ứng thuận nghịch.

Br2 + H2O HBr + HBrO

khử Br2, HB

Brôm có thể thể hiện tính chất khử khi tác nhân oxy hóa mạnh (chẳng hạn như nước clo, v.v.)

Br2 + 5Cl2 + 6H2O 2HBrO3 (axit brom) + 10HCl

Tính khử của HBr mạnh hơn HCl. HBr khử H2SO4 đặc thành SO2.

2HBr + H2SO4đ Br2 + SO2 + 2H2O

Dung dịch HBr không màu, để lâu ngoài không khí chuyển sang màu vàng nâu vì bị oxi hóa

4HBr + O2 2H2O + 2Br2

3.4. Ứng dụng:

Nhờ những tính chất đặc biệt của mình, Brôm được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực với nhiều mục đích khác nhau.

Xem thêm:  Đệ nhất đồ tể triều Thanh nợ máu 800.000 người, chết ở tuổi 36 vì toàn thân lở loét

Được sử dụng như một chất chống cháy. Chất chống cháy brom được sử dụng làm tác nhân ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình bắt lửa của nhựa.

Nó cũng được sử dụng trong nông nghiệp. Các hợp chất brôm hữu cơ được sử dụng làm chất diệt khuẩn, chất xua đuổi loài gặm nhấm và chất diệt côn trùng.

Được sử dụng làm phụ gia nhiên liệu. Tuy nhiên, lượng brom sử dụng trong lĩnh vực này đang có xu hướng giảm trong thời gian gần đây.

Một công cụ khác có thể ít được biết đến hơn từ Brôm được sử dụng để khử trùng các bể bơi có mái che. Sử dụng chúng để khử trùng hiệu quả hơn các chất khử trùng khác.

Được sử dụng trong dược phẩm, sản xuất thuốc, đóng gói thuốc và trưng bày trong ngành nhiếp ảnh.

Brôm cũng được sử dụng để khoan dầu. Các hợp chất bromua lỏng được sử dụng để tạo dung dịch khoan trong các giàn khoan sâu và hiệu suất cao.

4. Bài tập liên quan:

Câu 1. Cho biết phát biểu nào sau đây sai:

A. Axit sunfuric có tính axit mạnh hơn axit cacbonic.

B. Axit sunfuric không làm hồng phenolphtalein.

C. Axit sunfuric tác dụng với dung dịch kiềm tạo thành 2 muối.

D. Dung dịch H2S và khí H2S đều là chất khử.

Đáp án A

Giải thích:

A sai: Axit sunfuric có tính axit mạnh hơn axit cacbonic.

Axit sunfuric là một axit rất yếu, yếu hơn cả axit cacbonic.

Câu 2. Cho sơ đồ của phản ứng: H2S + KMnO4 + H2SO4 → H2O + S + MnSO4 + K2SO4. Dãy chất nào sau đây có hệ số nguyên nhỏ nhất của các chất phản ứng?

A. 3, 2, 5

B. 5, 2, 3

C. 2, 2, 5

D. 5, 2, 4

Câu trả lời là không

Giải thích:

5H2S + 2KMnO4+ 3H2SO4 → 8H2O + 5S + 2MnSO4 + K2SO4

Câu 3. Các đồ vật bằng bạc để lâu ngày trong không khí thường bị đen xỉn. Nguyên nhân nào sau đây gây ra hiện tượng này:

A. Bạc phản ứng với O2 trong không khí.

B. Bạc phản ứng với hơi nước.

C. Bạc tác dụng đồng thời với O2 và H2S trong không khí.

D. Bạc phản ứng với CO2.

ĐÁP ÁN C

Giải thích:

Trong không khí có chứa các chất O2, H2S, hơi nước… Vì vậy Ag tác dụng đồng thời với O2 và H2S tạo muối Ag2S màu đen, gây xỉn màu.

4Ag + O2 + 2H2S → 2Ag2S + 2H2O

Câu 4. Hãy cho biết tính chất nào sau đây là tính chất đặc trưng của khí hiđro sunfua?

A. Là chất khí không màu.

B. Là chất khí độc.

C. Là chất khí mùi trứng thối.

D. Cả 3 phương án trên đều đúng.

TRẢ LỜI DỄ DÀNG

Giải thích:

Hiđro sunfua là chất khí độc, không màu, có mùi trứng thối.

Hoàng Minh Hảihttp://meeypage.com/tin-tuc
Hoàng Minh Hải là người sáng tạo nội dung, mọi nguồn nội dung được dẫn lại từ các tạp chí, Hoàng Minh Hải là chuyên gia công nghệ có kiến thức về VPS, website, SEO và các lĩnh vực khác như tên miền hosting
RELATED ARTICLES

Bài Viết Liên Quan