HomeBlogCaO + CO2 → CaCO3 (Canxi oxit và Cacbon đioxit)

CaO + CO2 → CaCO3 (Canxi oxit và Cacbon đioxit)

Rate this post

Dưới đây là bài viết về chủ đề: CaO + CO2 → CaCO3 với việc giới thiệu các chất trong phương trình cũng như các bài tập ứng dụng của phương trình này.

1. Phương trình hóa học CaO + CO2 → CaCO3:

Phản ứng hóa học giữa Canxi oxit (CaO) và Carbon dioxide (CO2) diễn ra ở nhiệt độ phòng, là nhiệt độ bình thường của môi trường xung quanh chúng ta. Khi một mẩu canxi oxit nhỏ được đặt trong không khí ở nhiệt độ phòng, nó sẽ tiếp xúc với khí carbon dioxide và xảy ra phản ứng hóa học giữa hai chất này.

Câu trả lời chi tiết như sau:

CaO (canxi oxit) + CO2 (cacbon điôxít) → CaCO3 (canxi cacbonat)

Trong phản ứng này, Canxi oxit và Carbon dioxide tương tác với nhau, dẫn đến sự hình thành Canxi cacbonat. Hiện tượng rõ ràng nhất của phản ứng là khi canxi oxit hấp thụ khí carbon dioxide, một chất rắn màu trắng mới được gọi là canxi cacbonat được hình thành.

Đây là một ví dụ về sự hấp thụ CO2 bởi canxi oxit, làm cho CO2 được chuyển thành canxi cacbonat. Canxi cacbonat là một chất rắn màu trắng, phổ biến trong tự nhiên và thường được tìm thấy trong hóa thạch, hang động, vỏ sò và cả trong xương động vật. Quá trình này cũng có ý nghĩa công nghiệp và môi trường, vì canxi cacbonat có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất vật liệu xây dựng và phân bón, đồng thời có khả năng giảm CO2 trong khí quyển, có lợi cho việc giảm thiểu khí nhà kính và biến đổi khí hậu.

2. Thông tin về các chất trong phương trình CaO + CO2 → CaCO3:

Tính chất lý hóa học của từng chất trong phản ứng hóa học giữa Canxi oxit (CaO) và Cacbon đioxit (CO2) để tạo thành Canxi cacbonat (CaCO3) được mô tả cụ thể như sau:

Canxi oxit (CaO):

– Tính chất hóa học:

+ Canxi oxit là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là CaO.

+ Đây là chất kiềm mạnh và có khả năng phản ứng mạnh với nước tạo thành Canxi hiđroxit (Ca(OH)2) theo phản ứng: CaO + H2O → Ca(OH)2. Quá trình này còn được gọi là “làm khô vôi” vì canxi oxit hấp thụ nước và tạo ra nhiệt nhanh chóng.

Xem thêm:  Người bệnh nhìn thấy con hổ trắng liền khỏe lại. Thần y bấm huyệt cười: ‘Ông vừa uống bạch hổ thang’

+ Canxi oxit còn có khả năng phản ứng với axit tạo thành muối và nước. Ví dụ: CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O.

– Tính chất vật lý:

Canxi oxit là chất rắn không màu hoặc màu trắng nhạt.

Nó có cấu trúc tinh thể lập phương.

Điểm nóng chảy của Canxi oxit là khoảng 2,572°C (4,662°F), là một trong những điểm nóng chảy cao nhất của các chất vô cơ.

+ Canxi oxit có khả năng hút ẩm từ không khí và hấp thụ CO2, chuyển hóa thành Canxi cacbonat (CaCO3) khi có đủ CO2.

Khí cacbonic (CO2):

– Tính chất hóa học:

Carbon dioxide là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học CO2.

Đây là một loại khí không màu, không mùi và không cháy. Nó không phản ứng trực tiếp với nước trong điều kiện bình thường.

+ Tuy nhiên, khí cacbonic có thể tham gia phản ứng hóa học ở những điều kiện đặc biệt hoặc dưới ánh sáng mạnh.

– Tính chất vật lý:

Carbon dioxide là một chất khí có khối lượng phân tử 44 g / mol.

+ Có tỷ trọng riêng cao hơn không khí, là một trong những nguyên nhân gây ra hiệu ứng nhà kính.

Ở nhiệt độ phòng và áp suất khí quyển bình thường, carbon dioxide tồn tại dưới dạng khí.

Canxi cacbonat (CaCO3):

– Tính chất hóa học:

+ Canxi cacbonat là hợp chất vô cơ có công thức hóa học là CaCO3.

Đây là một chất kiềm yếu và không tan trong nước ở điều kiện thường. Tuy nhiên, nó hòa tan trong nước có ga, tức là nước có chứa CO2 hòa tan, và tạo thành ion Canxi bicacbonat (Ca(HCO3)2). Quá trình hòa tan CaCO3 trong nước bằng CO2 được biểu diễn bằng phương trình: CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2.

– Tính chất vật lý:

Canxi cacbonat thường tồn tại dưới dạng khoáng chất như vôi, canxit và aragonit.

Nó là một chất rắn màu trắng, trong suốt hoặc trắng nhạt.

Canxi cacbonat có cấu trúc tinh thể đa dạng, trong đó tinh thể canxit dễ uốn, trong khi aragonit cứng hơn và mỏng hơn.

+ Canxi cacbonat còn được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp làm vật liệu xây dựng, sản xuất xi măng, sơn tạo vân, giấy và nhiều sản phẩm khác.

Phản ứng hóa học giữa canxi oxit và khí cacbonic để tạo thành canxi cacbonat là quá trình hấp thụ CO2, có ý nghĩa trong việc giảm lượng CO2 trong khí quyển và giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.

3. Bài tập liên quan đến Phương trình hóa học CaO + CO2 → CaCO3:

3.1. Phần trắc nghiệm:

Câu hỏi 1. Nhiệt phân hoàn toàn m gam hỗn hợp X gồm CaCO3 và Na2khí CO3 thu được 11,6 gam chất rắn và 2,24 lít khí (đktc). Thành phần phần trăm khối lượng của CaCO3 trong X là

Xem thêm:  Nữ đại ɡiɑ muốn tɑ̀i trợ 100% ᴄhi phí thuȇ luật sư ᴄhᴏ mẹ ruột ƅé ɡái 8 tuổi: “Nɡười ƅố ᴄũnɡ phải ᴄό tráᴄh nhiệm”

A. 6,25%.

B. 8,62%.

C. 50,2%

D. 62,5%.

TRẢ LỜI DỄ DÀNG

Chỉ phản ứng: CaCO3 → CaO + CO2

=> nCO2 = nCaCO3 = 0,1mol = nCaO

=> mNa2CO3 = 11,6 – mCao = 6g

=> Trong hỗn hợp đầu có: 6g Na2khí CO3 và 10g CaCO3

=> %mCaCO3 đầu tiên/hh = 62,5%

Câu 2. Làm các thí nghiệm sau:

(a) Điện phân nóng chảy NaCl.

(b) Đối với dung dịch Fe(NO .)3)2 vào AgNO3. giải pháp3 dư.

(c) Nhiệt phân hoàn toàn CaCO3.

(d) Cho kim loại Na vào CuSO . giải pháp4 dư.

(e) Dây dẫn H2 dư đi qua bột CuO nung nóng.

Sau khi các phản ứng xảy ra xong, số thí nghiệm thu được kim loại là

MỘT.1.

B 4.

C.3.

D.2.

ĐÁP ÁN C

(a) NaCl → Na + Cl2

(b) Fe(KHÔNG .)3)2 +AgNO3 → Fe(KHÔNG .)3)3 + Ag

(c) CaCO3 → CaO + CO2

(d) Na + H2O + CuSO4 → Na2VÌ THẾ4 + Cu(OH)2 + BẠN BÈ2

(e) BẠN BÈ2 + CuO → Cu + H2Ô

Câu 3. Cho 0,448 lít CO2 hấp thụ hoàn toàn vào 100 ml dung dịch chứa hỗn hợp NaOH 0,06M và Ba(OH)2 0,12M thu được m gam kết tủa. Giá trị m là:

A. 1,182.

B. 3,940.

C. 2,364.

D. 1,970

Câu 4. Cho các chất sau: MCl, NaCl, Ca(OH)2Na2khí CO3,NaHCO3. Số chất có thể làm mềm nước cứng tạm thời là:

MỘT.5.

B.3.

C.2.

D.1

Câu 5. Phản ứng sản xuất vôi: CaCO3(r) → CaO(r) + CO2(k); ΔH > 0 .

Các biện pháp kỹ thuật tác động vào quá trình sản xuất vôi để tăng hiệu suất phản ứng là

A. giảm nhiệt độ.

B. tăng nhiệt độ và giảm phân áp CO2.

C. tăng áp suất.

D. giảm nhiệt độ và tăng CO . áp lực2.

Câu trả lời là không

3.2. Phần tự luận:

Bài tập 1: Viết phương trình hóa học phản ứng giữa Canxi oxit và Cacbon đioxit tạo thành Canxi cacbonat.

Đáp án 1: Phản ứng hóa học: CaO + CO2 → CaCO3

Bài tập 2: Nêu tính chất vật lí hoá học của canxi oxit.

Trả lời 2:

– Tính chất hóa học: Canxi oxit là hợp chất vô cơ có tính kiềm mạnh, phản ứng với nước tạo thành canxi hiđroxit. Nó cũng có khả năng phản ứng với axit và hấp thụ CO2.

Tính chất vật lý: Canxi oxit là chất rắn màu trắng, có cấu trúc tinh thể đơn giản.

Bài tập 3: Tại sao canxi oxit được gọi là “vôi sống”?

Xem thêm:  Xúc động nhìn các em học sinh cầm cúc trắng tiễn biệt cô giáo trẻ

Đáp án 3: Canxi oxit còn được gọi là vôi sống vì khi tiếp xúc với nước nó phản ứng mạnh tạo thành canxi hiđroxit và tỏa nhiệt nhanh tạo ra hiện tượng cháy sáng rực rỡ như lửa sống.

Bài tập 4: Nêu ứng dụng của canxi cacbonat trong công nghiệp.

Trả lời 4: Canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp làm vật liệu xây dựng (ví dụ: xi măng), sản xuất giấy, sơn tạo vân, cao su, chất dẻo, phân bón, thực phẩm, dược phẩm và nhiều sản phẩm khác.

Bài tập 5: Nêu tác dụng của khí cacbonic trong phản ứng hóa học với canxi oxit.

Đáp án 5: Cacbon đioxit phản ứng với Canxi oxit tạo thành Canxi cacbonat trong một phản ứng hóa học, CO2 chuyển thành chất rắn màu trắng mới gọi là CaCO3.

Bài tập 6: Tại sao canxi cacbonat không tan trong nước ở điều kiện thường?

Đáp án 6: Canxi cacbonat không tan trong nước ở điều kiện thường vì là chất kiềm yếu. Tuy nhiên, nó hòa tan trong nước có ga (nước có chứa CO2 hòa tan), tạo thành ion Canxi bicacbonat (Ca(HCO3)2).

Bài tập 7: Viết phương trình hóa học phản ứng hòa tan canxi cacbonat trong nước bằng khí CO2.

Đáp án 7: Phản ứng hóa học: CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2

Bài tập 8: Nêu tính chất vật lí của khí cacbonic.

Trả lời 8: Khí cacbonic là chất khí không màu, không mùi và không cháy. Nó có tỷ trọng cao hơn không khí và tồn tại dưới dạng khí ở điều kiện áp suất và nhiệt độ bình thường.

Bài tập 9: Nêu ứng dụng của phản ứng hoá học giữa canxi oxit và khí cacbonic trong việc làm giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.

Đáp án 9: Phản ứng hóa học giữa canxi oxit và khí cacbonic giúp hấp thụ khí CO2 từ không khí và chuyển hóa thành canxi cacbonat giúp giảm lượng khí CO2 trong khí quyển, có tác dụng giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.

Bài tập 10: Nêu ứng dụng quan trọng của canxicacbonat trong công nghiệp và giải thích tại sao.

Trả lời câu 10: Một ứng dụng quan trọng của canxicacbonat trong công nghiệp là làm nguyên liệu sản xuất xi măng. Khi nung ở nhiệt độ cao, canxi cacbonat bị phân hủy thành canxi oxit (CaO) và khí CO2. CaO sau đó được sử dụng làm thành phần chính trong xi măng, trong quá trình hòa tan quặng và CO2 thoát ra từ quá trình này có thể được canxi oxit tái hấp thu, tạo thành canxi cacbonat một lần nữa. Điều này giúp giảm thiểu lượng khí CO2 thải ra môi trường từ quá trình sản xuất xi măng, giảm tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu.

Hoàng Minh Hảihttp://meeypage.com/tin-tuc
Hoàng Minh Hải là người sáng tạo nội dung, mọi nguồn nội dung được dẫn lại từ các tạp chí, Hoàng Minh Hải là chuyên gia công nghệ có kiến thức về VPS, website, SEO và các lĩnh vực khác như tên miền hosting
RELATED ARTICLES

Bài Viết Liên Quan