No menu items!
HomeVPSLicense là gì? Ý nghĩa của License trong kinh doanh

License là gì? Ý nghĩa của License trong kinh doanh

Rate this post

“Giấy phép” là cụm từ rất thông dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Khi công nghệ tiến bộ, “giấy phép” là một định nghĩa quan trọng đối với các nhà phát triển phần mềm. Vì thế giấy phép Đó là gì? Bản quyền phần mềm Có những loại nào? Cùng Gimasys giải đáp trong bài viết dưới đây.

Giấy phép là gì?

“License” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là giấy phép và trao quyền. Có thể thấy, trong mọi lĩnh vực của cuộc sống đều có rất nhiều loại giấy phép khác nhau. Về đời sống, các loại giấy phép phổ biến như: Giấy phép lái xe, giấy phép khai thác, giấy phép sản xuất, giấy phép kinh doanh,… Về sở hữu trí tuệ: Bằng sáng chế, quy trình công nghệ, nhãn hiệu hàng hóa,…

Đối với lĩnh vực công nghệ hay phát triển phần mềm, giấy phép được chia thành nhiều loại khác nhau. Để phát triển hoặc sử dụng phần mềm và ứng dụng, các tổ chức cần biết thông tin về các loại giấy phép phần mềm này.

Ý nghĩa của giấy phép trong kinh doanh

Thời đại công nghệ, kỹ thuật số phát triển, sản phẩm trí tuệ, hàng hóa hữu hình hay dịch vụ đều có những thuộc tính hoàn toàn khác nhau. Trong kinh doanh, license thường được dùng để chỉ giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép sử dụng sản phẩm công nghệ của một công ty hoặc tổ chức khác.

  • Giấy phép kinh doanh do cơ quan có thẩm quyền cấp cho phép công ty hoạt động theo quy định của pháp luật. Có giấy phép kinh doanh giúp công ty hoạt động hợp pháp, tránh rủi ro pháp lý.
  • Khi sử dụng một sản phẩm công nghệ của công ty, tổ chức khác, doanh nghiệp cần xin giấy phép cho những sản phẩm công nghệ đó. Việc sử dụng các sản phẩm công nghệ này có thể bị giới hạn bởi các điều khoản và điều kiện cấp phép nhất định.
Xem thêm:  AWS là gì? Tìm hiểu các dịch vụ của Amazon Web Services

Bản quyền phần mềm

Giấy phép phần mềm là một tài liệu cung cấp đầy đủ các hướng dẫn ràng buộc về mặt pháp lý đối với việc sử dụng và phân phối phần mềm. Giấy phép phần mềm thường trao cho người dùng cuối quyền sử dụng một hoặc nhiều bản sao của phần mềm mà không vi phạm bản quyền. Giấy phép phần mềm cũng xác định trách nhiệm của các bên tham gia thỏa thuận. Ngoài ra, các hạn chế có thể được áp dụng đối với cách sử dụng phần mềm.

Các điều khoản và điều kiện cấp phép phần mềm thường bao gồm: sử dụng hợp lý phần mềm, giới hạn trách nhiệm pháp lý, bảo hành, tuyên bố từ chối trách nhiệm. Giấy phép cũng nêu rõ các biện pháp bảo vệ nếu phần mềm hoặc việc sử dụng phần mềm vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác.

Giấy phép phần mềm thường là: độc quyền, miễn phí và mã nguồn mở. Sự khác biệt giữa các giấy phép này là điều kiện về việc người dùng có thể phân phối hoặc sao chép nó để phát triển phần mềm trong tương lai hay không.

Các loại giấy phép phần mềm

Về cơ bản, có 2 loại giấy phép phần mềm được phân chia dựa trên luật bản quyền:

  • Giấy phép nguồn mở và miễn phí (FOSS): chúng thường được gọi là nguồn mở. Mã nguồn FOSS có sẵn cho khách hàng với sản phẩm phần mềm. Khách hàng thường được phép sử dụng mã nguồn để thay đổi phần mềm.
  • Giấy phép độc quyền còn được gọi là nguồn đóng. Họ cung cấp cho khách hàng mã nguồn đang hoạt động. Người dùng không thể tùy ý thay đổi phần mềm này. Các giấy phép này thường hạn chế khả năng thiết kế ngược mã nguồn của phần mềm để lấy mã nguồn.
Xem thêm:  Sales Cloud tích hợp AI giúp tự động hóa và tăng năng suất bán hàng

Tuy nhiên, để phân biệt rõ hơn giữa 2 loại PMNM và PMNM, chúng ta có thể phân chúng thành 5 loại sau:

  • Public Domain: Loại phần mềm này có sẵn, miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng và thay đổi hoặc có thể kết hợp mã từ phần mềm này vào một ứng dụng. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần thận trọng vì mã sửa đổi có thể không đáp ứng được nhu cầu về chất lượng, tiêu chuẩn bảo mật của doanh nghiệp. Các công ty nền cảnh giác với giấy phép mơ hồ.
  • Giấy phép công cộng ít hơn: Giấy phép công cộng hạn chế. Các nhà phát triển có thể liên kết tới các thư viện nguồn mở trong phần mềm của họ và sử dụng bất kỳ loại giấy phép nào cho mã.
  • Cho phép: Loại giấy phép này thiết lập các yêu cầu nhất định đối với việc phân phối hoặc sửa đổi phần mềm. Nó cũng có các yêu cầu riêng về thông báo cấp phép, bản quyền hoặc nhãn hiệu. Có nhiều biến thể của giấy phép dễ dãi như Apache, BSD (Berkeley Source Distribution), MIT.
  • Copyleft: Mã được cấp phép có thể được phân phối hoặc sửa đổi như một phần của dự án hoặc ứng dụng phần mềm. Điều kiện là tất cả các mã liên quan được phân phối theo cùng một loại giấy phép. Các sản phẩm mới chứa mã cũ có giấy phép copyleft phải tuân thủ các hạn chế được quy định trong giấy phép mã cũ.
  • Độc quyền: Đây là loại giấy phép hạn chế nhất. Giấy phép phần mềm độc quyền không cho phép sao chép, sửa đổi hoặc phân phối phần mềm. Các giấy phép này được cung cấp cho chủ sở hữu phần mềm.

Tại sao Giấy phép phần mềm lại quan trọng?

Giấy phép phần mềm thiết lập quyền của tất cả các bên liên quan đến phần mềm đó. Từ tác giả, nhà cung cấp, người dùng cuối. Nó xác định mối quan hệ giữa công ty phần mềm và người dùng cùng với các điều khoản bảo vệ các thành phần liên quan.

Xem thêm:  Trực quan hoá dữ liệu là gì?

Cách giấy phép bảo vệ các nhà phát triển phần mềm:

  • Giấy phép bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bí mật thương mại của các nhà phát triển phần mềm dựa trên luật bản quyền.
  • Giấy phép giới hạn những gì các bên khác có thể làm với mã nguồn phần mềm.
  • Giấy phép giới hạn trách nhiệm của nhà cung cấp

Cách giấy phép bảo vệ người dùng:

  • Xác định những gì người dùng có thể làm với mã nguồn của phần mềm.
  • Thiết lập cách người dùng tuân thủ giấy phép phần mềm, bảo vệ người dùng khỏi khiếu nại vi phạm và giới hạn trách nhiệm pháp lý của họ.
  • Giúp người dùng duy trì mối quan hệ tích cực với nhà phát triển phần mềm và nhà cung cấp
  • Ngăn chặn bội chi giấy phép bằng cách đặt các thông số rõ ràng về số lượng giấy phép mà tổ chức của bạn cần.

Thực trạng sử dụng GPLX ở Việt Nam

Ở các khu vực khác như Châu Âu, Châu Mỹ… việc sử dụng bản quyền phần mềm rất được chú trọng. Các nhà xuất bản và người dùng nhận thức được vấn đề này. Chi phí để sử dụng phần mềm có bản quyền là không hề nhỏ.

Tại Việt Nam, theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, phần mềm máy tính là một loại được tự động bảo hộ quyền tác giả mà không cần đăng ký. Tuy nhiên, có tới 75% phần mềm tại Việt Nam đang bị vi phạm bản quyền (theo thống kê của Liên minh phần mềm BSA). Đây là một con số đáng buồn và cần phải khắc phục để đảm bảo quyền lợi của nhà phát triển phần mềm cũng như người dùng tại Việt Nam.

Đọc thêm:

SDLC là gì? 4 mẫu SDLC phổ biến

Trí tuệ nhân tạo và vai trò của trí tuệ nhân tạo trong thời đại mới

Hoàng Minh Hảihttp://meeypage.com/tin-tuc
Hoàng Minh Hải là người sáng tạo nội dung, mọi nguồn nội dung được dẫn lại từ các tạp chí, Hoàng Minh Hải là chuyên gia công nghệ có kiến thức về VPS, website, SEO và các lĩnh vực khác như tên miền hosting
RELATED ARTICLES

Bài Viết Liên Quan